Có 2 kết quả:
条幅广告 tiáo fú guǎng gào ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ • 條幅廣告 tiáo fú guǎng gào ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
tiáo fú guǎng gào ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
banner advertisement
Bình luận 0
tiáo fú guǎng gào ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
banner advertisement
Bình luận 0